Trong quá trình tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình, không thể không nhắc đến ngôn ngữ lập trình C. Đây là ngôn ngữ lập trình cơ bản và phổ biến, là tiền đề để học thêm các ngôn ngữ lập trình khác như C++, C#, Java.
Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình C và những ứng dụng quan trong của nó.
1/ Ngôn ngữ lập trình C là gì? Lịch sử của ngôn ngữ lập trình C.
Ngôn ngữ lập trình C là ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất thế giời. C có cấu trúc độc lập, là ngôn ngữ lập trình đơn giản và dễ sử dụng. Chính vì vậy, C được ứng dụng rộng rãi để viết các ứng dụng, hệ điều hành như Windows và nhiều chương trình phức tạp khác như Git, Python Interpreter, Oracle database …
Khi bắt đầu học lập trình, các lập trình viên thường lựa chọn C bởi vì nó là nền tảng cho các ngôn ngữ lập trình khác. Khi bạn nắm vững C, việc học các ngôn ngữ lập trình khác cũng trở nên đơn giản và dễ dàng hơn rất nhiều.
Về lịch sử ra đời của ngôn ngữ lập trình C, trước tiên chúng ta cần nhắc đến ALGOL, BCPL và B.
ALGOL” – Ngôn ngữ cơ sở của nhiều ngôn ngữ lập trình bây giờ. AlGOL là ngôn ngữ lập trình được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1960. ALGOL được sử dụng rộng rãi ở các nước Châu Âu. Từ đó, ALGOL đã định nghĩa khái niệm về lập trình có cấu trúc cho cộng đồng nhà phát triển.
Năm 1967, Martin Richards đã thiết kế và phát triển ngôn ngữ lập trình máy tính có tên “BCPL”. BCPL viết tắt của Basic Combined Programming Language, tạm dịch là Ngôn ngữ Lập trình Kết hợp Cơ bản. Từ đó mở ra thời đại của các ngôn ngữ lập trình khác.
Năm 1970, Ken Thompson đã giới thiệu một ngôn ngữ lập trình mới có tên là ‘B’ có chứa nhiều tính năng của ‘BCPL’. B là ngôn ngữ lập trình được tạo ra bằng hệ điều hành UNIX tại phòng thí nghiệm AT&T và Bell. Cũng giống như BCPL, B là ngôn ngữ lập trình hệ thống.
Năm 1972, nhà khoa học máy tính Dennis Ritchie đã tạo ra một ngôn ngữ lập trình mới tại phòng thí nghiệm Bell. Đây là ngôn ngữ lập trình kế thừa các tính năng của ALGOL, BCPL và B. Ngôn ngữ lập trình mà Dennis Ritchie đã tạo ra chính là ngôn ngữ lập trình C.
C là ngôn ngữ lập trình chứa toàn bộ các tính năng kế thừa của ALGOL, BCPL và B. Thêm vào đó, C bổ sung nhiều khái niệm khác làm cho nó trở nên độc đáo và khác biệt so với các ngôn ngữ khác. Ban đầu C bị giới hạn chỉ có thể dùng với hệ điều hành UNIX. Sau này khi trở thành ngôn ngữ phổ biến và trở thành ngôn ngữ thương mại cùng với nhiều trình biên dịch thì C đã được phát hành cho các hệ thống đa nền tảng.
Năm 1989, Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hòa Kỳ (ANSI) đã xác định tiêu chuẩn thương mại cho ngôn ngữ C.
Năm 1990, C đã được Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) phê duyệt. Từ đó lập trình ngôn ngữ C còn được gọi là “ANSI C”
2/ Tại sao nên học ngôn ngữ lập trình C
Như các bạn đã biết, C là ngôn ngữ cơ sở cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Vì vậy, việc học lập trình C sẽ đóng một vai trò quan trọng trong khi nghiên cứu các ngôn ngữ lập trình khác. Nó có chung các khái niệm như kiểu dữ liệu, câu lệnh điều khiển và nhiều khái niệm khác. C có thể được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau. C là một ngôn ngữ đơn giản và cung cấp khả năng thực thi nhanh hơn. Có rất nhiều công việc dành cho nhà phát triển ‘C’ trên thị trường hiện tại.
Đồng thời C là một ngôn ngữ lập trình có cấu trúc. Chương trình được chia thành nhiều mô-đun khác nhau. Mỗi mô-đun có thể được viết riêng biệt và cùng nhau nó tạo thành một chương trình C duy nhất. Cấu trúc này giúp dễ dàng cho các quá trình kiểm tra, bảo trì và gỡ lỗi khi học lập trình C.
So với các ngôn ngữ lập trình khác, C chứa 32 từ khóa, nhiều kiểu dữ liệu khác nhau và một tập hợp các hàm tích hợp mạnh mẽ giúp lập trình rất hiệu quả trong quá trình học lập trình C.
Một tính năng khác của lập trình C là nó có thể tự mở rộng. Chương trình C chứa các hàm khác nhau là một phần của thư viện. Chúng ta có thể thêm các tính năng và chức năng của mình vào thư viện. Chúng ta có thể truy cập và sử dụng các chức năng này bất cứ lúc nào. Tính năng này làm cho nó trở nên đơn giản trong khi làm việc với các chương trình phức tạp.
3/ Ưu điểm và nhược điểm của ngôn ngữ lập trình C
Ưu điểm:
- Ngôn ngữ C là ngôn ngữ mẹ, là cơ sở cho các ngôn ngữ lập trình khác. C có kho dữ liệu vô cùng phong phú cũng như các toán tử với sức ảnh hưởng cao. Với sự hiệu quả cao, nhanh chóng và dễ hiểu. C thường được lựa chọn là bước đầu tiên trong quá trình học lập trình cơ bản.
- C là ngôn ngữ có tính linh động rất cao. Bạn có thể lập trình trên máy này và chạy trên máy khác mà không phải thực hiện bất cứ thay đổi nào.
- Có nhiều hàm được xây dựng sẵn
- Có khả năng tự mở rộng, dễ dàng thêm các hàm vào thư viện. C giúp cho tác vụ lập trình trở nên đơn giản hơn, học viên có thể học lập trình c dễ dàng
- C là ngôn ngữ lập trình có cấu trúc. Với các mô-đun, khối hàm giúp gỡ lỗi, kiểm tra và bảo trì dễ dàng hơn
Nhược điểm:
- Không có khái niệm về hàm tạo, hàm hủy
- So với C++, C không có khái niệm OOP
- Không có khái niệm về không gian tên
- Không có kiểm tra thời gian chạy
- Không kiểm tra loại nghiêm ngặt
4. Ứng dụng của ngôn ngữ lập trình C
Ngôn ngữ lập trình C được ứng dụng rộng rãi như:
- C được sử dụng rộng rãi để phát triển các ứng dụng máy tính để bàn.
- Ngôn ngữ C được áp dụng rộng rãi trong các hệ thống Nhúng.
- C được sử dụng để phát triển các hệ điều hành OSX của Apple, Windows của Microsoft và Symbian được phát triển bằng ngôn ngữ C.
- C được sử dụng để phát triển các phần mềm ứng dụng nổi tiếng như adobe, trình duyệt Chromium của Google, MySQL,…
- C được sử dụng để phát triển System Apps.
- Ngoài các phần mềm, hệ điều hành C còn được sử dụng để phát triển máy tính bàn, sản xuất trình biên dịch và sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng IOT